Thép góc

  • Mã sản phẩm: TD31
  • Sản xuất: TNGEC

Thông tin mô tả

Sản phẩm thép góc TNGEC được sử dụng trong các kết cấu xây dựng, kết cấu kỹ thuật, xây dựng cầu đường, nhà xưởng, cột điện cao thế, tháp viễn thông, ngành công nghiệp đóng tàu, kho chứa hàng hóa, làm cọc cho nền móng nhà xưởng, xây dựng nhà xưởng kết cấu...

Thông tin sản phẩm

Thép góc đều cạnh TNGEC có kích thước 63x63mm đến 150x150mm với nhiều độ dày khác nhau, chiều dài thanh từ 6m đến 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng. 

Thông số kỹ thuật

Trích dẫn tiêu chuẩn TCVN 7571-1:2019

 

Hình dạng, kích thước và đặc tính mặt cắt.

Kích thước, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng trên mét dài và các đặc tính mặt cắt của thép góc cạnh đều (xem hình 1 và Bảng 4).

 

Hình 1:  Hình dạng mặt cắt ngang thép góc cạnh đều

 

 

Bảng 4 - Kích thước, diện tích mặt cắt ngang, khối lượng trên mét dài và các đặc tính mặt cắt của thép góc cạnh đều

Kích thướcKích thước mặt cắt 1)Khối lượng trên mét dàiDiện tích mặt cắt ngangKhoảng cách từ trọng tâmĐặc tính mặt cắt đối với các trục
X.X = Y.YU.UV.V
Atr1kg/mcm2Cx=CyCuCvIx=Iyrx=ryZx=ZyIuruIvrvZv
mmmmmmcmcmcmcm4cmcm3cm4cmcm4cmcm3
20x202033.50.8821.120.5981.410.8460.3920.590.2790.6180.7420.1650.3830.195
25x252533.51.121.420.7231.771.020.8030.7510.4521.270.9450.3340.4840.326
2543.51.451.850.7621771.081.027410.5861.610.9310.430.4820.399
30x3030351.361.740.8352.121181.40.8990.6492.221.130.5850.5810.496
30451.782.270.8782.121.241.80.8920.852.851.120.7540.577607
35 x 3535452.092.6712.471.422.951.051.184.681.321.230.6780.865
35552.573.281.042.471.483.561.041.455.641.311.490.6751.01
40x4040361.842.351.072.831.523.451.211.185.451.521.440.7830.949
40462.423.081.122.831.584.471.211.567.091.521.860.7771.17
40562.973.791.162.831.645.431.21.918.61.512.260.7731.38
45 x 4545472.743.491.233.181.756.431.361.9710.21.712.680.8761.53
45573.384.31.283.181.817.841.352.4312.41.73.260.8711.8
50 x 5050473.063.891.363.541.928.971.522.4614.21.913.730.9791.94
50573.774.81.43.541.99111.513.0517.41.94.550.9732.29
50674.475.691.453.542.0412.81.53.6120.31.895.340.9682.61
60 x 606046.53.684.691.614.242.28161.853.6625.42.336.621.192.9
60584.575.821.644.242.3219.41.824.4530.72.38.031.173.46
60685.426.911.694.242.3922.81.825.2936.12.299.441.173.96
60887.099.031.774.242.529.21.86.8946.12.2612.21.164.86
65 x 6565695.917.531.84.62.5529.21.976.2146.32.4812.11.274.74
65897.739.851.894.62.6737.51.958.1359.42.4615.61.265.84
70 x 7070696.388.131.934.952.7336.92.137.2758.52.6815.31.375.6
70797.389.41.974.952.7942.32.128.416712.6717.51.366.28
75 x 7575696.858.732.055.32.945.82.298.4172.72.8918.91.476.53
75898.9911.42.145.33.0259.12.271193.82.8624.51.468.09
80 x 80806107.349.352.175.663.0755.82.449.5788.53.0823.11.577.56
808109.6312.32.265.663.1972.22.4312.61153.0629.91.569.37
80 x 8080101011.915.12.345.663.387.52.4115.41393.0336.41.5511
90x90907119.6112.22.456.363.4792.52.7514.11473.4638.31.7711
9081110.913.92.56.363.531042.7416.11663.4543.11.7612.2
9091112.215.52.546.363.591162.7317.91843.4447.91.7613.3
90101113.417.12.586.363.651272.7219.82013.4252.61.7514.4
100 x 10010081212.215.52.747.073.871453.0619.92303.8559.91.9615.5
10010121519.22.827.073.991773.0424.62803.83731.9518.3
100121217.822.72.97.074.112073.0229.13283.885.71.9420.9
120 x 12012081314.718.73.238.494.562553 6929.14054.651052.3723.1
120101318.223.23.318.494.693133.67364974.631292.3627.5
120121321.627.53.48.494.83683.6542.75844.61522.3531.6
125 x 12512581315.319.53.358.844.742903.8531.74614.851202.4725.3
12510131924.23.448.844.863563.8439.35654.831462.4630.1
125121322.628.73.528.844.984183.8146.66644.811722.4534.6
130 x 13013091217.922.743.539.194.993664.0138.75835.061502.5730.1
130121223.429.763.649.195.154673.9649.974351922.5437.3
130151228.836.753.769.195.345683.9361.59024.952342.5343.8
150 x 15015010162329.34.0310.65.716244.6256.99905.822582.9745.1
150121627.334.84.1210.65.837374.667.71 1705.83032.9652
150151633.8434.2510.66.018984.5783.51 4305.763702.9361.6
175 x 175175121531.840.524.7312.46.6911705.3891.818606.784803.4471.7
175151539.450.214.8512.46.8614405.3511422906.755893.4285.9
180 x 180180151840.952.14.9812.77.051 5905.521222 5206.966533.5492.7
180181848.661.95.112.77.221 8705.491452 9606.927683.52106
200 x 200200161848.561.85.5214.17.812 3406.161623 7207.769603.94123
200201859.976.35.6814.18.042 8506.111994 5307.71 1703.92146
200241871.190.65.8414.18.263 3306.062355 2807.641 3803.9167
250 x 25025028181041337.2417.710.27 7007.6243312 2009.6131704.89309
25035181281637.517.710.69 2607.5452914 7009.483 8604.87364
1) Các kích thước không được thể hiện trong Bảng 4 sẽ theo sự thỏa thuận giữa nhà sản xuất và khách hàng.
CHÚ THÍCH: Khối lượng trên mét dài của thép góc cạnh đều được tính bằng công thức sau:
Khối lượng 1 m dài (kg/m) = 0,785 x diện tích mặt cắt ngang
Trong đó: Diện tích mặt cắt ngang: a = (t(2A-t) + 0,215 (r12 - 2r22)] /100 (cm2)
r2 = 1/2 r1.

 

Dung sai hình dạng và kích thước

Dung sai hình dạng và kích thước của thép góc cạnh đều được thể hiện như trong Bảng 5. Những dung sai không được thể hiện trong Bảng 5 theo thỏa thuận giữa khách hàng và nhà sản xuất.

 

Bảng 5 - Dung sai hình dạng và kích thước của thép góc cạnh đều

Đơn vị tính bằng milimét

Các phần kích thước

Dung sai

Ghi chú

Chiều rộng (A)

A < 50

± 1,0

 

50 ≤ A < 100

± 1,5

100 ≤ A < 150

± 2,0

150 ≤ A < 200

± 3,0

A ≥ 200

± 4,0

Chiều dày (t)

t < 6,3

± 0,6

6,3 ≤ t < 10

± 0,7

10 ≤ t < 16

± 0,8

t ≥ 16

+ 1,0

Chiều dài (L)

L ≤ 7m

+ 40

0

L > 7m

+ [40+(L-7)x5]

0

Độ không vuông góc (T)

T ≤ 0,025 x A

 

Độ cong

Nhỏ hơn hoặc bằng 0,003 x chiều dài (L)

 

 

Chiều dài thép góc cạnh đều

Chiều dài cung cấp của thép góc cạnh đều được quy định trong Bảng 6.

Bảng 6 - Chiều dài cung cấp

Kích thước tính bằng mét

6,0

7,0

8,0

9,0

10,0

11,0

12,0

13,0

14,0

15,0

Chiều dài không có trong Bảng 6 theo thỏa thuận giữa khách hàng và nhà sản xuất.

 

Dung sai khối lượng

Nếu có yêu cầu của khách hàng, dung sai khối lượng của thép góc cạnh đều được quy định trong Bảng 7.

Bảng 7 - Dung sai khối lượng

Chiều dày (t)

Dung sai khối lượng

Dưới 10 mm

± 5%

10 mm hoặc hơn

± 4%

 Mác vật liệu:  SS400 

Tiêu chuẩn công nghệ

 

 Việt Nam, Nhật Bản

TCVN 7571-1:2019, JIS G 3192